STT | Mã hồ sơ | Người nộp | Chủ hồ sơ | Tên hồ sơ | Ngày tiếp nhân | Ngày hẹn trả | Người xử lý | Phòng ban |
1 | 000.24.29.H56-200706-0006 | Mai Văn Quang | Mai Văn Quang | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 06/07/2020 | 07/07/2020 | | |
2 | 000.24.29.H56-200706-0005 | Phan Văn Sơn | Phan Văn Sơn | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 06/07/2020 | 07/07/2020 | | |
3 | 000.24.29.H56-200706-0004 | Hoàng Thị Vời | Hoàng Thị Vời | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 06/07/2020 | 07/07/2020 | | |
4 | 000.24.29.H56-200706-0003 | Lê Văn Uy | Lê Văn Uy | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 06/07/2020 | 07/07/2020 | | |
5 | 000.24.29.H56-200706-0002 | Mai Văn Tú | mai văn tú | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 06/07/2020 | 07/07/2020 | | |
6 | 000.24.29.H56-200706-0001 | Hoàng Thị Vời | Hoàng Thị Vời | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 06/07/2020 | 07/07/2020 | | |
7 | 000.24.29.H56-200703-0003 | Bùi Thị Hồng Loan | Bùi Thị Hồng Loan | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 03/07/2020 | 06/07/2020 | | |
8 | 000.24.29.H56-200703-0002 | Mai Văn Niên | Mai Văn Niên | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 03/07/2020 | 06/07/2020 | | |
9 | 000.24.29.H56-200702-1002 | trần văn trọng | mai thị nhàn | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 02/07/2020 | 03/07/2020 | | |
10 | 000.24.29.H56-200702-1001 | trần văn trọng | Mai Đức long | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 02/07/2020 | 03/07/2020 | | |
11 | 000.24.29.H56-200702-0002 | Hoàng Văn Phương | Hoàng Văn Phương | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 02/07/2020 | 03/07/2020 | | |
12 | 000.24.29.H56-200702-0001 | Mai Văn Phương | Mai Văn Phương | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 02/07/2020 | 03/07/2020 | | |
13 | 000.24.29.H56-200701-1001 | lê văn hoang | Trần văn hoa | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 01/07/2020 | 06/07/2020 | | |
14 | 000.24.29.H56-200701-1002 | mai thị thủy | mai văn hạnh | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 01/07/2020 | 02/07/2020 | | |
15 | 000.24.29.H56-200630-0002 | lại thế huy | lại thế huy | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 30/06/2020 | 01/07/2020 | | |
16 | 000.24.29.H56-200630-0001 | phan thị sáo | phan thị sáo | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 30/06/2020 | 01/07/2020 | | |
17 | 000.24.29.H56-200630-1001 | lê văn hoang | lê văn long | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 30/06/2020 | 01/07/2020 | | |
18 | 000.24.29.H56-200629-0004 | Bùi Văn Lượng | Bùi Văn Lượng | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 29/06/2020 | 30/06/2020 | | |
19 | 000.24.29.H56-200629-0003 | Lê Thị Trà My | Lê Thị Trà My | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 29/06/2020 | 29/06/2020 | | |
20 | 000.24.29.H56-200629-0002 | Lê Thị Phương | Lê Thị Phương | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 29/06/2020 | 30/06/2020 | | |
21 | 000.24.29.H56-200629-0001 | Phạm Văn Minh | Phạm Văn Minh | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 29/06/2020 | 30/06/2020 | | |
22 | 000.24.29.H56-200625-1001 | lê văn thuấn | lê diệu an | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 25/06/2020 | 26/06/2020 | | |
23 | 000.24.29.H56-200625-1002 | lê văn hoàng | lê văn long | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 25/06/2020 | 26/06/2020 | | |
24 | 000.24.29.H56-200625-1003 | lê thị huyền | mai văn hùng | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 25/06/2020 | 26/06/2020 | | |
25 | 000.24.29.H56-200625-0002 | mai văn quang | mai văn quang | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 25/06/2020 | 26/06/2020 | | |
26 | 000.24.29.H56-200625-0001 | mai văn hà | Mai Văn Hà | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 25/06/2020 | 26/06/2020 | | |
27 | 000.24.29.H56-200623-0006 | Nguyến Thị Duyên My | Nguyễn Thị Duyên My | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 23/06/2020 | 24/06/2020 | | |
28 | 000.24.29.H56-200623-0004 | Nguyễn Thị Hiểu Ly | Nguyễn Thị Hiểu Ly | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 23/06/2020 | 24/06/2020 | | |
29 | 000.24.29.H56-200623-0003 | mai đức huy- mai thị thanh | mai đức huy - mai thị thanh | Thủ tục đăng ký khai sinh | 23/06/2020 | 24/06/2020 | | |
30 | 000.24.29.H56-200623-0002 | nguyễn quốc lịch | nguyễn quốc lịch | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 23/06/2020 | 24/06/2020 | | |
31 | 000.24.29.H56-200623-0001 | trần văn long | trần văn long | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 23/06/2020 | 24/06/2020 | | |
32 | 000.24.29.H56-200622-0002 | phạm huy biên | phạm huy biên | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 22/06/2020 | 25/06/2020 | | |
33 | 000.24.29.H56-200622-0001 | VŨ NGỌ LÂN | VŨ NGỌC LÂN | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 22/06/2020 | 23/06/2020 | | |
34 | 000.24.29.H56-200619-1002 | lê văn thuấn | lê diệu an | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 19/06/2020 | 22/06/2020 | | |
35 | 000.24.29.H56-200619-1001 | lê văn thuấn | lê nguyễn thái bảo | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 19/06/2020 | 22/06/2020 | | |
36 | 000.24.29.H56-200618-0008 | Trần Văn Tuấn | Trân Văn Tuấn | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 18/06/2020 | 19/06/2020 | | |
37 | 000.24.29.H56-200618-0007 | mai văn tú | mai văn tú | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 18/06/2020 | 19/06/2020 | | |
38 | 000.24.29.H56-200618-0006 | mai văn diễn | mai văn diễn | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 18/06/2020 | 19/06/2020 | | |
39 | 000.24.29.H56-200618-0005 | trần thị dung | trần thị dung | Thủ tục Xác nhận hộ gia đình làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình giai đoạn 2016-2020 thuộc diện đối tượng được ngân sách nhà nước hỗ trợ đóng bảo hiểm y tế | 18/06/2020 | 02/07/2020 | Phó Chủ tịch xã Nga Trường | UBND xã Nga Trường |
40 | 000.24.29.H56-200618-0004 | mai văn thanh | mai văn thanh | Thủ tục Xác nhận hộ gia đình làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình giai đoạn 2016-2020 thuộc diện đối tượng được ngân sách nhà nước hỗ trợ đóng bảo hiểm y tế | 18/06/2020 | 02/07/2020 | Phó Chủ tịch xã Nga Trường | UBND xã Nga Trường |
41 | 000.24.29.H56-200618-0003 | nghiêm thị mến | nghiêm thị mến | Thủ tục Xác nhận hộ gia đình làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình giai đoạn 2016-2020 thuộc diện đối tượng được ngân sách nhà nước hỗ trợ đóng bảo hiểm y tế | 18/06/2020 | 02/07/2020 | Phó Chủ tịch xã Nga Trường | UBND xã Nga Trường |
42 | 000.24.29.H56-200618-0002 | Nguyễn Thị quế | nguyễn thị quế | Thủ tục Xác nhận hộ gia đình làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình giai đoạn 2016-2020 thuộc diện đối tượng được ngân sách nhà nước hỗ trợ đóng bảo hiểm y tế | 18/06/2020 | 02/07/2020 | Văn hóa xã hội xã Nga Trường | UBND xã Nga Trường |
43 | 000.24.29.H56-200618-0001 | mai thị viên | mai thị viên | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 18/06/2020 | 19/06/2020 | | |
44 | 000.24.29.H56-200617-0004 | Mai Quang Toàn | mai quang toàn | Thủ tục Xác nhận hộ gia đình làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình giai đoạn 2016-2020 thuộc diện đối tượng được ngân sách nhà nước hỗ trợ đóng bảo hiểm y tế | 17/06/2020 | 30/06/2020 | | |
45 | 000.24.29.H56-200617-0003 | NGUYỄN THỊ GẤM | NGUYỄN THỊ GẤM | Trợ giúp xã hội đột xuất về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở | 17/06/2020 | 01/07/2020 | | |
46 | 000.24.29.H56-200617-0002 | TRẦN THỊ TOAN | TRẦN THỊ TOAN | Trợ giúp xã hội đột xuất về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở | 17/06/2020 | 01/07/2020 | | |
47 | 000.24.29.H56-200616-0001 | Mai Văn Tài | Mai Văn Tài | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 16/06/2020 | 17/06/2020 | | |
48 | 000.24.29.H56-200615-1001 | lê văn hoàng | lê văn anh | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 15/06/2020 | 16/06/2020 | | |
49 | 000.24.29.H56-200615-1002 | lê thị huyền | lê thị huyền | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 15/06/2020 | 16/06/2020 | | |
50 | 000.24.29.H56-200615-1003 | trần văn sơn | trần văn sơn | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 15/06/2020 | 16/06/2020 | | |
51 | 000.24.29.H56-200615-1005 | mai hồng việt | mai hồng việt | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 15/06/2020 | 16/06/2020 | | |
52 | 000.24.29.H56-200615-1004 | mai thị thủy | mai thị thu | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 15/06/2020 | 16/06/2020 | | |
53 | 000.24.29.H56-200615-1006 | lê văn thuấn | lê văn thuấn | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 15/06/2020 | 16/06/2020 | | |
54 | 000.24.29.H56-200615-0005 | trần xuân biên | trần xuân biên | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 15/06/2020 | 16/06/2020 | | |
55 | 000.24.29.H56-200615-0004 | bùi văn hồng | bùi văn hồng | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo đợt hoặc chuyên đề | 15/06/2020 | 13/07/2020 | | |
56 | 000.24.29.H56-200615-0003 | bùi thị viên | bùi thị viên | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo đợt hoặc chuyên đề | 15/06/2020 | 13/07/2020 | | |
57 | 000.24.29.H56-200615-0002 | lê văn hạng | lê văn hạng | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo đợt hoặc chuyên đề | 15/06/2020 | 13/07/2020 | | |
58 | 000.24.29.H56-200615-0001 | Huỳnh Thị Mỹ Lợi | Huỳnh Thị Mỹ Lợi | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 15/06/2020 | 16/06/2020 | | |
59 | 000.24.29.H56-200612-0002 | Lê Tuấn Anh | Lê Tuấn Anh | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 12/06/2020 | 17/06/2020 | | |
60 | 000.24.29.H56-200612-0001 | mai văn hùng-mai thị hằng | mai văn hùng-mai thị hằng | Thủ tục đăng ký kết hôn | 12/06/2020 | 15/06/2020 | | |
61 | 000.24.29.H56-200611-0003 | Nguyễn Minh Chiến | Nguyễn Minh Chiến | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 11/06/2020 | 12/06/2020 | | |
62 | 000.24.29.H56-200611-0002 | Trần Văn Thảo | Trần Văn Thảo | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 11/06/2020 | 12/06/2020 | | |
63 | 000.24.29.H56-200611-0001 | Huỳnh Thị Mỹ Lợi | Huỳnh Thị Mỹ Lợi | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 11/06/2020 | 12/06/2020 | | |
64 | 000.24.29.H56-200610-0003 | PHẠM THỊ DUNG | PHẠM THỊ DUNG | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 10/06/2020 | 11/06/2020 | | |
65 | 000.24.29.H56-200610-0002 | mai văn tiến | mai văn tiến | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 10/06/2020 | 11/06/2020 | | |
66 | 000.24.29.H56-200610-0001 | LÊ THỊ HUYỀN | LÊ THỊ HUYỀN | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 10/06/2020 | 11/06/2020 | | |
67 | 000.24.29.H56-200609-0007 | nguyễn thị liên | nguyễn thị liên | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 09/06/2020 | 10/06/2020 | | |
68 | 000.24.29.H56-200609-0006 | TRẦN THÀNH LƯƠNG | TRẦN THÀNH LƯƠNG | Thủ tục đăng ký khai sinh | 09/06/2020 | 10/06/2020 | | |
69 | 000.24.29.H56-200609-1001 | mai thị thủy | mai thị thuỷ | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 09/06/2020 | 10/06/2020 | | |
70 | 000.24.29.H56-200609-1002 | lê văn hoàng | LÊ VĂN HOÀNG | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 09/06/2020 | 10/06/2020 | | |
71 | 000.24.29.H56-200609-0005 | ĐẶNG THỊ LAN | ĐẶNG THỊ LAN | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 09/06/2020 | 10/06/2020 | | |
72 | 000.24.29.H56-200609-0004 | MAI VĂN THUỶ | MAI VĂN THUỶ | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 09/06/2020 | 10/06/2020 | | |
73 | 000.24.29.H56-200609-0003 | BÙI THỊ NHUẬN | BÙI THỊ NHUẬN | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 09/06/2020 | 10/06/2020 | | |
74 | 000.24.29.H56-200609-0002 | NGUYỄN VĂN NGUYÊN | NGUYỄN VĂN NGUYÊN | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 09/06/2020 | 10/06/2020 | | |
75 | 000.24.29.H56-200609-0001 | TRẦN VĂN LỢI | TRẦN VĂN LỢ | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 09/06/2020 | 10/06/2020 | | |
76 | 000.24.29.H56-200608-0009 | ĐINH THỊ BẢO | ĐINH THỊ BẢO | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 08/06/2020 | 09/06/2020 | | |
77 | 000.24.29.H56-200608-0008 | NGUYỄN VĂN ANH | NGUYỄN VĂN ANH | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 08/06/2020 | 09/06/2020 | | |
78 | 000.24.29.H56-200608-0007 | MAI HUY KHANG | MAI HUY KHANG | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 08/06/2020 | 09/06/2020 | | |
79 | 000.24.29.H56-200608-0006 | HÀ THỊ CÚC | HÀ THỊ CÚC | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 08/06/2020 | 09/06/2020 | | |
80 | 000.24.29.H56-200608-0005 | PHẠM THỊ THU | PHẠM THỊ THU | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 08/06/2020 | 09/06/2020 | | |
81 | 000.24.29.H56-200608-0004 | BÙI VĂN ĐẠI | BÙI VĂN ĐẠI | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 08/06/2020 | 09/06/2020 | | |
82 | 000.24.29.H56-200608-1002 | mai thị thủy | mai thị thuỷ | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 08/06/2020 | 09/06/2020 | | |
83 | 000.24.29.H56-200608-1003 | mai thị thủy | mai thị huyền trang | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 08/06/2020 | 09/06/2020 | | |
84 | 000.24.29.H56-200608-1001 | trần văn trọng | trần văn trọng | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 08/06/2020 | 09/06/2020 | | |
85 | 000.24.29.H56-200608-0002 | Phạm Xuân Tiến | Phạm Xuân Tiến | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 08/06/2020 | 09/06/2020 | | |
86 | 000.24.29.H56-200608-0001 | mai văn tiến | mai văn tiến | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 08/06/2020 | 09/06/2020 | | |
87 | 000.24.29.H56-200605-0003 | hoàng thế dưỡng | hoàng thế dưỡng | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 05/06/2020 | 08/06/2020 | | |
88 | 000.24.29.H56-200605-1004 | trần văn sơn | trần văn sơn | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 05/06/2020 | 08/06/2020 | | |
89 | 000.24.29.H56-200605-1001 | TRẦN HỒNG KHANH | trần hồng khanh | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 05/06/2020 | 08/06/2020 | | |
90 | 000.24.29.H56-200605-1003 | lê văn thuấn | lê văn thuấn | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 05/06/2020 | 08/06/2020 | | |
91 | 000.24.29.H56-200605-1002 | lê văn hoàng | lê văn hoàng | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 05/06/2020 | 08/06/2020 | | |
92 | 000.24.29.H56-200605-0002 | nguyễn thị liên | nguyễn thị liên | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 05/06/2020 | 05/06/2020 | | |
93 | 000.24.29.H56-200605-0001 | đặng quang huy | đặng quang huy | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 05/06/2020 | 08/06/2020 | | |
94 | 000.24.29.H56-200604-0002 | Nguyễn Văn Tái | Nguyễn Văn Tái | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 04/06/2020 | 05/06/2020 | | |
95 | 000.24.29.H56-200604-0001 | Lê Thị Thảo | Lê Thị Thảo | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 04/06/2020 | 05/06/2020 | | |
96 | 000.24.29.H56-200602-0002 | Mai Văn Tài | Mai Văn Tài | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 02/06/2020 | 03/06/2020 | | |
97 | 000.24.29.H56-200602-1001 | lê văn khởi | lê văn khởi | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 02/06/2020 | 03/06/2020 | | |
98 | 000.24.29.H56-200602-0001 | Tẩn Lở Mẩy | Tẩn Lở Mẩy | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 02/06/2020 | 03/06/2020 | | |
99 | 000.24.29.H56-200601-0001 | lê văn sơn | lê văn sơn | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 01/06/2020 | 02/06/2020 | | |
100 | 000.24.29.H56-200529-0003 | trần ngọc chúng | trần ngọc chúng | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 29/05/2020 | 01/06/2020 | Tư pháp hộ tịch xã Nga Trường | |