STT | Mã hồ sơ | Chủ hồ sơ | Nội dung | Ngày tiếp nhân | Ngày trả |
340 | 000.24.29.H56-210528-0002 | trân văn mạnh | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 28/05/2021 | 28/05/2021 |
341 | 000.24.29.H56-210528-0001 | nguyễn minh hoàng | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 28/05/2021 | 28/05/2021 |
342 | 000.24.29.H56-210525-1001 | lại văn minh | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 25/05/2021 | 25/05/2021 |
343 | 000.24.29.H56-210525-0002 | mai thị lan | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 25/05/2021 | 25/05/2021 |
344 | 000.24.29.H56-210525-0001 | nguyễn minh hằng | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 25/05/2021 | 25/05/2021 |
345 | 000.24.29.H56-210520-0009 | trần thị phương | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 20/05/2021 | 20/05/2021 |
346 | 000.24.29.H56-210520-0008 | mai thị lan | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 20/05/2021 | 20/05/2021 |
347 | 000.24.29.H56-210520-0007 | nguyễn minh anh | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 20/05/2021 | 20/05/2021 |
348 | 000.24.29.H56-210520-0006 | lại văn thanh | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 20/05/2021 | 20/05/2021 |
349 | 000.24.29.H56-210520-0005 | mai thị ngọc | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 20/05/2021 | 20/05/2021 |
350 | 000.24.29.H56-210520-0004 | nguyễn văn sỹ | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 20/05/2021 | 20/05/2021 |
STT | Mã hồ sơ | Chủ hồ sơ | Nội dung | Ngày tiếp nhân | Ngày trả |
351 | 000.24.29.H56-210520-0003 | mai ngọc hà | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 20/05/2021 | 20/05/2021 |
352 | 000.24.29.H56-210520-0002 | mai hải anh | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 20/05/2021 | 20/05/2021 |
353 | 000.24.29.H56-210520-1001 | phạm văn hiểu | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 20/05/2021 | 20/05/2021 |
354 | 000.24.29.H56-210520-0001 | mai văn thống | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 20/05/2021 | 20/05/2021 |
355 | 000.24.29.H56-210519-1002 | mai gia hưng | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 19/05/2021 | 19/05/2021 |
356 | 000.24.29.H56-210519-0001 | tống thị hoa | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 19/05/2021 | 19/05/2021 |
357 | 000.24.29.H56-210519-1001 | mai thị tường vy | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 19/05/2021 | 19/05/2021 |
358 | 000.24.29.H56-210518-1005 | MAI THỊ HỒNG | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 18/05/2021 | 18/05/2021 |
359 | 000.24.29.H56-210518-0022 | lê văn cường | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 18/05/2021 | 19/05/2021 |
360 | 000.24.29.H56-210518-1002 | phan văn hải | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 18/05/2021 | 18/05/2021 |
361 | 000.24.29.H56-210518-1004 | lê mai anh | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 18/05/2021 | 18/05/2021 |
362 | 000.24.29.H56-210518-1003 | phạm văn hà | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 18/05/2021 | 18/05/2021 |
363 | 000.24.29.H56-210518-0021 | lại minh trang | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 18/05/2021 | 18/05/2021 |
364 | 000.24.29.H56-210518-0020 | phạm văn châu | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 18/05/2021 | 18/05/2021 |
365 | 000.24.29.H56-210518-0019 | nguyễn thu quỳnh | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 18/05/2021 | 18/05/2021 |
366 | 000.24.29.H56-210518-0018 | trần huyền trang | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 18/05/2021 | 18/05/2021 |
367 | 000.24.29.H56-210518-0017 | trần văn long | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 18/05/2021 | 18/05/2021 |
368 | 000.24.29.H56-210518-0016 | lại thị bình | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 18/05/2021 | 18/05/2021 |
369 | 000.24.29.H56-210518-0015 | mai văn bằng | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 18/05/2021 | 18/05/2021 |
370 | 000.24.29.H56-210518-0014 | trần thị quy | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 18/05/2021 | 18/05/2021 |
371 | 000.24.29.H56-210518-0013 | nguyễn thị mai | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 18/05/2021 | 18/05/2021 |
372 | 000.24.29.H56-210518-0012 | trần thị thoa | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 18/05/2021 | 18/05/2021 |
373 | 000.24.29.H56-210518-0011 | lê thị phương | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 18/05/2021 | 18/05/2021 |
374 | 000.24.29.H56-210518-0010 | mai văn ngọc | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 18/05/2021 | 18/05/2021 |
375 | 000.24.29.H56-210518-0009 | mai ngọc bình | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 18/05/2021 | 18/05/2021 |
376 | 000.24.29.H56-210518-0008 | Mai Văn Minh | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 18/05/2021 | 18/05/2021 |
377 | 000.24.29.H56-210518-0007 | mai văn tuấn | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 18/05/2021 | 18/05/2021 |
378 | 000.24.29.H56-210518-0006 | nguyễn thị liên | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 18/05/2021 | 18/05/2021 |
379 | 000.24.29.H56-210518-0005 | phạm văn phương | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 18/05/2021 | 18/05/2021 |
380 | 000.24.29.H56-210518-0004 | nguyễn thị thường | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 18/05/2021 | 18/05/2021 |
381 | 000.24.29.H56-210518-1001 | trần ngọc sâm | Thủ tục đăng ký khai sinh | 18/05/2021 | 18/05/2021 |
382 | 000.24.29.H56-210518-0003 | trần ngọc phúc | Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | 18/05/2021 | 18/05/2021 |
383 | 000.24.29.H56-210518-0002 | mai thị nơi | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 18/05/2021 | 18/05/2021 |
384 | 000.24.29.H56-210518-0001 | trần văn vượng | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 18/05/2021 | 18/05/2021 |
385 | 000.24.29.H56-210513-0003 | nguyễn thị bình | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 13/05/2021 | 13/05/2021 |
386 | 000.24.29.H56-210513-0002 | phạm văn phương | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 13/05/2021 | 13/05/2021 |
387 | 000.24.29.H56-210513-0001 | mai văn linh | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 13/05/2021 | 13/05/2021 |
388 | 000.24.29.H56-210512-0011 | phạm văn phương | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 12/05/2021 | 12/05/2021 |
389 | 000.24.29.H56-210512-0010 | trần thị thuỷ | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 12/05/2021 | 12/05/2021 |
390 | 000.24.29.H56-210512-0009 | mai thị anh | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 12/05/2021 | 12/05/2021 |
391 | 000.24.29.H56-210512-0008 | nguyễn thị hằng | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 12/05/2021 | 12/05/2021 |
392 | 000.24.29.H56-210512-0007 | mai văn bình | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 12/05/2021 | 12/05/2021 |
393 | 000.24.29.H56-210512-0006 | mai thị bắc | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 12/05/2021 | 12/05/2021 |
394 | 000.24.29.H56-210512-0005 | mai quỳnh hương | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 12/05/2021 | 12/05/2021 |
395 | 000.24.29.H56-210512-0004 | nguyễn thị bình | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 12/05/2021 | 12/05/2021 |
396 | 000.24.29.H56-210512-0003 | nguyễn thị phúc | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 12/05/2021 | 12/05/2021 |
397 | 000.24.29.H56-210512-0002 | triệu thị tuất | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 12/05/2021 | 12/05/2021 |
398 | 000.24.29.H56-210512-0001 | mai thị nụ | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 12/05/2021 | 12/05/2021 |
399 | 000.24.29.H56-210511-0010 | mai thị thanh huyền | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 11/05/2021 | 11/05/2021 |
400 | 000.24.29.H56-210511-0009 | trần văn ánh | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 11/05/2021 | 11/05/2021 |
STT | Mã hồ sơ | Chủ hồ sơ | Nội dung | Ngày tiếp nhân | Ngày trả |
401 | 000.24.29.H56-210511-0008 | nguyễn văn bình | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 11/05/2021 | 11/05/2021 |
402 | 000.24.29.H56-210511-0007 | mai ngọc mai | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 11/05/2021 | 11/05/2021 |
403 | 000.24.29.H56-210511-0006 | lê thị thắm | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 11/05/2021 | 11/05/2021 |
404 | 000.24.29.H56-210511-0005 | nguyễn văn thành | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 11/05/2021 | 11/05/2021 |
405 | 000.24.29.H56-210511-0004 | lại văn minh | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 11/05/2021 | 11/05/2021 |
406 | 000.24.29.H56-210511-0003 | mai linh nhi | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 11/05/2021 | 11/05/2021 |
407 | 000.24.29.H56-210511-0002 | hoàng anh minh | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 11/05/2021 | 11/05/2021 |
408 | 000.24.29.H56-210511-0001 | lưu thị hưởng | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 11/05/2021 | 11/05/2021 |
409 | 000.24.29.H56-210507-0006 | mai xuân hoà | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 07/05/2021 | 07/05/2021 |
410 | 000.24.29.H56-210507-0005 | mai văn lan | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 07/05/2021 | 07/05/2021 |
411 | 000.24.29.H56-210507-0004 | mai văn ninh | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 07/05/2021 | 07/05/2021 |
412 | 000.24.29.H56-210507-0003 | mai đức anh | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 07/05/2021 | 07/05/2021 |
413 | 000.24.29.H56-210507-0002 | lê ngọc | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 07/05/2021 | 07/05/2021 |
414 | 000.24.29.H56-210507-0001 | lê quang ngọc | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 07/05/2021 | 07/05/2021 |
415 | 000.24.29.H56-210506-1001 | mai đức mấn | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 06/05/2021 | 06/05/2021 |
416 | 000.24.29.H56-210506-1002 | mai đức anh | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 06/05/2021 | 06/05/2021 |
417 | 000.24.29.H56-210506-0005 | nguyễn thị mai | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 06/05/2021 | 06/05/2021 |
418 | 000.24.29.H56-210506-0004 | mai gia hưng | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 06/05/2021 | 06/05/2021 |
419 | 000.24.29.H56-210506-0003 | mai thế huy | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 06/05/2021 | 06/05/2021 |
420 | 000.24.29.H56-210506-0002 | mai thị duyên | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 06/05/2021 | 06/05/2021 |
421 | 000.24.29.H56-210506-0001 | mai văn trung | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 06/05/2021 | 06/05/2021 |
422 | 000.24.29.H56-210505-0004 | mai văn tuấn | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 05/05/2021 | 05/05/2021 |
423 | 000.24.29.H56-210505-0003 | lê thị nguyệt | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 05/05/2021 | 05/05/2021 |
424 | 000.24.29.H56-210505-0002 | lê thị huê | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 05/05/2021 | 05/05/2021 |
425 | 000.24.29.H56-210505-0001 | mai đức mai | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 05/05/2021 | 05/05/2021 |
426 | 000.24.29.H56-210504-0008 | mai văn tuấn | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 04/05/2021 | 04/05/2021 |
427 | 000.24.29.H56-210504-0007 | Nguyễn Thị Anh | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 04/05/2021 | 04/05/2021 |
428 | 000.24.29.H56-210504-0006 | mai văn bình | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 04/05/2021 | 04/05/2021 |
429 | 000.24.29.H56-210504-0005 | nguyễn thị liên | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 04/05/2021 | 04/05/2021 |
430 | 000.24.29.H56-210504-0004 | Trịnh Thị Trang | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 04/05/2021 | 04/05/2021 |
431 | 000.24.29.H56-210504-0003 | mai thị bình | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 04/05/2021 | 04/05/2021 |
432 | 000.24.29.H56-210504-0002 | đới xuân thịnh | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 04/05/2021 | 04/05/2021 |
433 | 000.24.29.H56-210504-0001 | mai anh minh | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 04/05/2021 | 04/05/2021 |