báo cáo kết quả giải quyết TTHC tháng 10.2021Ngày 10/11/2021 15:50:33 báo cáo kết quả giải quyết TTHC tháng 10.2021 STT | Mã hồ sơ | Chủ hồ sơ | Nội dung | Ngày tiếp nhân | Ngày trả | 26 | 000.24.29.H56-211026-1002 | mai thị huệ | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 26/10/2021 | 26/10/2021 | 27 | 000.24.29.H56-211026-1003 | hoàng thị nhung | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 26/10/2021 | 26/10/2021 | 28 | 000.24.29.H56-211026-1001 | mai sinh cung | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 26/10/2021 | 26/10/2021 | 29 | 000.24.29.H56-211026-0008 | mai thị phương | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 26/10/2021 | 26/10/2021 | 30 | 000.24.29.H56-211026-0007 | mai thị phương | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 26/10/2021 | 26/10/2021 | 31 | 000.24.29.H56-211026-0006 | mai thị phương | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 26/10/2021 | 26/10/2021 | 32 | 000.24.29.H56-211026-0005 | mai sinh cung | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 26/10/2021 | 26/10/2021 | 33 | 000.24.29.H56-211026-0004 | mai sinh cung | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 26/10/2021 | 26/10/2021 | 34 | 000.24.29.H56-211026-0003 | mai sinh cung | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 26/10/2021 | 26/10/2021 | 35 | 000.24.29.H56-211026-0002 | mai sinh cung | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 26/10/2021 | 26/10/2021 | 36 | 000.24.29.H56-211026-0001 | mai sinh cung | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 26/10/2021 | 26/10/2021 | 37 | 000.24.29.H56-211025-0012 | mai thị nhung | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 25/10/2021 | 25/10/2021 | 38 | 000.24.29.H56-211025-0011 | Mai Thị Nhung | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 25/10/2021 | 25/10/2021 | 39 | 000.24.29.H56-211025-0010 | mai thị gấm | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 25/10/2021 | 25/10/2021 | 40 | 000.24.29.H56-211025-0009 | mai văn mừng | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 25/10/2021 | 25/10/2021 | 41 | 000.24.29.H56-211025-0008 | mai văn mừng | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 25/10/2021 | 25/10/2021 | 42 | 000.24.29.H56-211025-0007 | mai văn hùng | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 25/10/2021 | 25/10/2021 | 43 | 000.24.29.H56-211025-0006 | trịnh thị hiển | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 25/10/2021 | 25/10/2021 | 44 | 000.24.29.H56-211025-0005 | phạm văn kịnh | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 25/10/2021 | 25/10/2021 | 45 | 000.24.29.H56-211025-0004 | trần thị lan | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 25/10/2021 | 25/10/2021 | 46 | 000.24.29.H56-211025-0003 | mai xuân quyền | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 25/10/2021 | 25/10/2021 | 47 | 000.24.29.H56-211025-0002 | mai quỳnh phương | Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | 25/10/2021 | 25/10/2021 | 48 | 000.24.29.H56-211025-0001 | mai quỳnh chi | Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | 25/10/2021 | 25/10/2021 | 49 | 000.24.29.H56-211025-1003 | mai thế anh | Thủ tục đăng ký khai sinh | 25/10/2021 | 25/10/2021 | 50 | 000.24.29.H56-211025-1001 | đặng thị nhiệm | Thủ tục đăng ký khai sinh | 25/10/2021 | 25/10/2021 | | | 51 | 000.24.29.H56-211025-1002 | mai thế anh | Thủ tục đăng ký khai sinh | 25/10/2021 | 25/10/2021 | 52 | 000.24.29.H56-211021-1001 | trần ngọc hoàng | Thủ tục đăng ký khai sinh | 21/10/2021 | 21/10/2021 | 53 | 000.24.29.H56-211021-0001 | trần đức anh | Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | 21/10/2021 | 21/10/2021 | 54 | 000.24.29.H56-211020-0006 | mai văn điều | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 20/10/2021 | 20/10/2021 | 55 | 000.24.29.H56-211020-0005 | mai văn điều | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 20/10/2021 | 20/10/2021 | 56 | 000.24.29.H56-211020-0004 | nguyễn kiều trinh | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 20/10/2021 | 20/10/2021 | 57 | 000.24.29.H56-211020-0003 | trần văn định | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 20/10/2021 | 20/10/2021 | 58 | 000.24.29.H56-211020-0002 | nguyễn kiều trinh | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 20/10/2021 | 20/10/2021 | 59 | 000.24.29.H56-211020-0001 | nguyễn kiều trinh | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 20/10/2021 | 20/10/2021 | 60 | 000.24.29.H56-211019-1002 | trần văn định | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 19/10/2021 | 19/10/2021 | 61 | 000.24.29.H56-211019-1001 | mai thị anh | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 19/10/2021 | 19/10/2021 | 62 | 000.24.29.H56-211014-0002 | trần hoài nam | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 14/10/2021 | 14/10/2021 | 63 | 000.24.29.H56-211014-0001 | bùi thị thoan | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 14/10/2021 | 14/10/2021 | 64 | 000.24.29.H56-211014-1003 | trần văn tân | Thủ tục đăng ký khai sinh | 14/10/2021 | 14/10/2021 | 65 | 000.24.29.H56-211014-1002 | mai thị anh | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 14/10/2021 | 14/10/2021 | 66 | 000.24.29.H56-211014-1001 | trần thị huân | Thủ tục đăng ký khai tử | 14/10/2021 | 14/10/2021 | 67 | 000.24.29.H56-211012-1003 | bùi thị tâm | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 12/10/2021 | 12/10/2021 | 68 | 000.24.29.H56-211012-1001 | nguyễn thị phương | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 12/10/2021 | 12/10/2021 | 69 | 000.24.29.H56-211012-1002 | lê đình tuấn | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 12/10/2021 | 12/10/2021 | 70 | 000.24.29.H56-211011-0012 | mai thị thuỳ dung | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 11/10/2021 | 11/10/2021 | 71 | 000.24.29.H56-211011-0011 | mai tiến đạt | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 11/10/2021 | 11/10/2021 | 72 | 000.24.29.H56-211011-0010 | mai thu hà | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 11/10/2021 | 11/10/2021 | 73 | 000.24.29.H56-211011-0009 | bùi mai khánh linh | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 11/10/2021 | 11/10/2021 | 74 | 000.24.29.H56-211011-0008 | Mai Thị Hương | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 11/10/2021 | 11/10/2021 | 75 | 000.24.29.H56-211011-0007 | bùi văn thanh | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 11/10/2021 | 11/10/2021 | 76 | 000.24.29.H56-211011-0006 | NGUYỄN HOÀNG ANH | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 11/10/2021 | 11/10/2021 | 77 | 000.24.29.H56-211011-0005 | mai thị thuỳ trang | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 11/10/2021 | 11/10/2021 | 78 | 000.24.29.H56-211011-0004 | phan thị hạnh | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 11/10/2021 | 11/10/2021 | 79 | 000.24.29.H56-211011-0003 | Mai Thị Hương | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 11/10/2021 | 11/10/2021 | 80 | 000.24.29.H56-211011-1001 | mai thị thêm | Đăng ký lại khai tử | 11/10/2021 | 11/10/2021 | 81 | 000.24.29.H56-211011-0002 | bùi thị sang | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 11/10/2021 | 11/10/2021 | 82 | 000.24.29.H56-211011-0001 | bùi thị sang | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 11/10/2021 | 11/10/2021 | 83 | 000.24.29.H56-211008-0008 | hoàng thị nhung | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 08/10/2021 | 08/10/2021 | 84 | 000.24.29.H56-211008-0007 | mai văn quang | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 08/10/2021 | 08/10/2021 | 85 | 000.24.29.H56-211008-0006 | lê thị thắm | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 08/10/2021 | 08/10/2021 | 86 | 000.24.29.H56-211008-0005 | lê thị thắm | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 08/10/2021 | 08/10/2021 | 87 | 000.24.29.H56-211008-0004 | lê thị hằng | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 08/10/2021 | 08/10/2021 | 88 | 000.24.29.H56-211008-0003 | lê thị hằng | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 08/10/2021 | 08/10/2021 | 89 | 000.24.29.H56-211008-0002 | lê thị hằng | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 08/10/2021 | 08/10/2021 | 90 | 000.24.29.H56-211008-0001 | mai văn thành | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 08/10/2021 | 08/10/2021 | 91 | 000.24.29.H56-211007-1003 | lê thành công | Hỗ trợ chi phí, khuyến khích sử dụng hình thức hỏa táng trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa (đối với các đối tượng mà thân nhân được hưởng chính sách hỗ trợ từ nguồn kinh phí giao cho địa phương quản lý) | 07/10/2021 | 07/10/2021 | 92 | 000.24.29.H56-211007-1002 | trần thị dung | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 07/10/2021 | 07/10/2021 | 93 | 000.24.29.H56-211007-1001 | lại thị thuý quỳnh | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 07/10/2021 | 07/10/2021 | 94 | 000.24.29.H56-211006-1001 | mai thị sen | Hỗ trợ chi phí, khuyến khích sử dụng hình thức hỏa táng trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa (đối với các đối tượng mà thân nhân được hưởng chính sách hỗ trợ từ nguồn kinh phí giao cho địa phương quản lý) | 06/10/2021 | 06/10/2021 | 95 | 000.24.29.H56-211006-0003 | mai sỹ nhượng | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 06/10/2021 | 06/10/2021 | 96 | 000.24.29.H56-211006-0002 | mai sỹ nhượng | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 06/10/2021 | 06/10/2021 | 97 | 000.24.29.H56-211006-0001 | phạm thị biển | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 06/10/2021 | 06/10/2021 | 98 | 000.24.29.H56-211004-0022 | lê thị dần | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 04/10/2021 | 05/10/2021 | 99 | 000.24.29.H56-211004-0021 | đỗ mạnh quý | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 04/10/2021 | 05/10/2021 | 100 | 000.24.29.H56-211004-0020 | lại thị liên | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 04/10/2021 | 05/10/2021 | | | 101 | 000.24.29.H56-211004-0019 | lại thị liên | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 04/10/2021 | 05/10/2021 | 102 | 000.24.29.H56-211004-0018 | mai trần phú | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 04/10/2021 | 05/10/2021 | 103 | 000.24.29.H56-211004-0017 | mai trần phú | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 04/10/2021 | 05/10/2021 | 104 | 000.24.29.H56-211004-0016 | mai thị thêm | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 04/10/2021 | 05/10/2021 | 105 | 000.24.29.H56-211004-0015 | mai thị quỳnh anh | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 04/10/2021 | 05/10/2021 | 106 | 000.24.29.H56-211004-0014 | trần văn thắng | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 04/10/2021 | 05/10/2021 | 107 | 000.24.29.H56-211004-0013 | trần văn tuân | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 04/10/2021 | 05/10/2021 | 108 | 000.24.29.H56-211004-0012 | mai văn duẩn | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 04/10/2021 | 05/10/2021 | 109 | 000.24.29.H56-211004-0011 | nguyễn văn sinh | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 04/10/2021 | 05/10/2021 | 110 | 000.24.29.H56-211004-0010 | hoàng yên lập | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 04/10/2021 | 05/10/2021 | 111 | 000.24.29.H56-211004-0009 | trần văn tuân | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 04/10/2021 | 05/10/2021 | 112 | 000.24.29.H56-211004-0008 | mai thị nhân | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 04/10/2021 | 05/10/2021 | 113 | 000.24.29.H56-211004-0007 | trịnh thị tươi | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 04/10/2021 | 05/10/2021 | 114 | 000.24.29.H56-211004-0006 | mai thị nhân | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 04/10/2021 | 05/10/2021 | 115 | 000.24.29.H56-211004-0005 | mai văn tĩnh | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 04/10/2021 | 05/10/2021 | 116 | 000.24.29.H56-211004-0004 | lê thị sen | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 04/10/2021 | 05/10/2021 | 117 | 000.24.29.H56-211004-0003 | mai văn tĩnh | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 04/10/2021 | 05/10/2021 | 118 | 000.24.29.H56-211004-0002 | lê thành trung | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 04/10/2021 | 05/10/2021 | 119 | 000.24.29.H56-211004-0001 | lại thế sơn | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 04/10/2021 | 05/10/2021 |
Đăng lúc: 10/11/2021 15:50:33 (GMT+7) báo cáo kết quả giải quyết TTHC tháng 10.2021
STT | Mã hồ sơ | Chủ hồ sơ | Nội dung | Ngày tiếp nhân | Ngày trả | 26 | 000.24.29.H56-211026-1002 | mai thị huệ | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 26/10/2021 | 26/10/2021 | 27 | 000.24.29.H56-211026-1003 | hoàng thị nhung | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 26/10/2021 | 26/10/2021 | 28 | 000.24.29.H56-211026-1001 | mai sinh cung | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 26/10/2021 | 26/10/2021 | 29 | 000.24.29.H56-211026-0008 | mai thị phương | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 26/10/2021 | 26/10/2021 | 30 | 000.24.29.H56-211026-0007 | mai thị phương | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 26/10/2021 | 26/10/2021 | 31 | 000.24.29.H56-211026-0006 | mai thị phương | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 26/10/2021 | 26/10/2021 | 32 | 000.24.29.H56-211026-0005 | mai sinh cung | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 26/10/2021 | 26/10/2021 | 33 | 000.24.29.H56-211026-0004 | mai sinh cung | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 26/10/2021 | 26/10/2021 | 34 | 000.24.29.H56-211026-0003 | mai sinh cung | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 26/10/2021 | 26/10/2021 | 35 | 000.24.29.H56-211026-0002 | mai sinh cung | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 26/10/2021 | 26/10/2021 | 36 | 000.24.29.H56-211026-0001 | mai sinh cung | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 26/10/2021 | 26/10/2021 | 37 | 000.24.29.H56-211025-0012 | mai thị nhung | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 25/10/2021 | 25/10/2021 | 38 | 000.24.29.H56-211025-0011 | Mai Thị Nhung | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 25/10/2021 | 25/10/2021 | 39 | 000.24.29.H56-211025-0010 | mai thị gấm | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 25/10/2021 | 25/10/2021 | 40 | 000.24.29.H56-211025-0009 | mai văn mừng | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 25/10/2021 | 25/10/2021 | 41 | 000.24.29.H56-211025-0008 | mai văn mừng | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 25/10/2021 | 25/10/2021 | 42 | 000.24.29.H56-211025-0007 | mai văn hùng | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 25/10/2021 | 25/10/2021 | 43 | 000.24.29.H56-211025-0006 | trịnh thị hiển | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 25/10/2021 | 25/10/2021 | 44 | 000.24.29.H56-211025-0005 | phạm văn kịnh | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 25/10/2021 | 25/10/2021 | 45 | 000.24.29.H56-211025-0004 | trần thị lan | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 25/10/2021 | 25/10/2021 | 46 | 000.24.29.H56-211025-0003 | mai xuân quyền | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 25/10/2021 | 25/10/2021 | 47 | 000.24.29.H56-211025-0002 | mai quỳnh phương | Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | 25/10/2021 | 25/10/2021 | 48 | 000.24.29.H56-211025-0001 | mai quỳnh chi | Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | 25/10/2021 | 25/10/2021 | 49 | 000.24.29.H56-211025-1003 | mai thế anh | Thủ tục đăng ký khai sinh | 25/10/2021 | 25/10/2021 | 50 | 000.24.29.H56-211025-1001 | đặng thị nhiệm | Thủ tục đăng ký khai sinh | 25/10/2021 | 25/10/2021 | | | 51 | 000.24.29.H56-211025-1002 | mai thế anh | Thủ tục đăng ký khai sinh | 25/10/2021 | 25/10/2021 | 52 | 000.24.29.H56-211021-1001 | trần ngọc hoàng | Thủ tục đăng ký khai sinh | 21/10/2021 | 21/10/2021 | 53 | 000.24.29.H56-211021-0001 | trần đức anh | Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | 21/10/2021 | 21/10/2021 | 54 | 000.24.29.H56-211020-0006 | mai văn điều | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 20/10/2021 | 20/10/2021 | 55 | 000.24.29.H56-211020-0005 | mai văn điều | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 20/10/2021 | 20/10/2021 | 56 | 000.24.29.H56-211020-0004 | nguyễn kiều trinh | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 20/10/2021 | 20/10/2021 | 57 | 000.24.29.H56-211020-0003 | trần văn định | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 20/10/2021 | 20/10/2021 | 58 | 000.24.29.H56-211020-0002 | nguyễn kiều trinh | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 20/10/2021 | 20/10/2021 | 59 | 000.24.29.H56-211020-0001 | nguyễn kiều trinh | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 20/10/2021 | 20/10/2021 | 60 | 000.24.29.H56-211019-1002 | trần văn định | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 19/10/2021 | 19/10/2021 | 61 | 000.24.29.H56-211019-1001 | mai thị anh | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 19/10/2021 | 19/10/2021 | 62 | 000.24.29.H56-211014-0002 | trần hoài nam | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 14/10/2021 | 14/10/2021 | 63 | 000.24.29.H56-211014-0001 | bùi thị thoan | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 14/10/2021 | 14/10/2021 | 64 | 000.24.29.H56-211014-1003 | trần văn tân | Thủ tục đăng ký khai sinh | 14/10/2021 | 14/10/2021 | 65 | 000.24.29.H56-211014-1002 | mai thị anh | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 14/10/2021 | 14/10/2021 | 66 | 000.24.29.H56-211014-1001 | trần thị huân | Thủ tục đăng ký khai tử | 14/10/2021 | 14/10/2021 | 67 | 000.24.29.H56-211012-1003 | bùi thị tâm | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 12/10/2021 | 12/10/2021 | 68 | 000.24.29.H56-211012-1001 | nguyễn thị phương | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 12/10/2021 | 12/10/2021 | 69 | 000.24.29.H56-211012-1002 | lê đình tuấn | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 12/10/2021 | 12/10/2021 | 70 | 000.24.29.H56-211011-0012 | mai thị thuỳ dung | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 11/10/2021 | 11/10/2021 | 71 | 000.24.29.H56-211011-0011 | mai tiến đạt | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 11/10/2021 | 11/10/2021 | 72 | 000.24.29.H56-211011-0010 | mai thu hà | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 11/10/2021 | 11/10/2021 | 73 | 000.24.29.H56-211011-0009 | bùi mai khánh linh | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 11/10/2021 | 11/10/2021 | 74 | 000.24.29.H56-211011-0008 | Mai Thị Hương | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 11/10/2021 | 11/10/2021 | 75 | 000.24.29.H56-211011-0007 | bùi văn thanh | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 11/10/2021 | 11/10/2021 | 76 | 000.24.29.H56-211011-0006 | NGUYỄN HOÀNG ANH | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 11/10/2021 | 11/10/2021 | 77 | 000.24.29.H56-211011-0005 | mai thị thuỳ trang | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 11/10/2021 | 11/10/2021 | 78 | 000.24.29.H56-211011-0004 | phan thị hạnh | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 11/10/2021 | 11/10/2021 | 79 | 000.24.29.H56-211011-0003 | Mai Thị Hương | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 11/10/2021 | 11/10/2021 | 80 | 000.24.29.H56-211011-1001 | mai thị thêm | Đăng ký lại khai tử | 11/10/2021 | 11/10/2021 | 81 | 000.24.29.H56-211011-0002 | bùi thị sang | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 11/10/2021 | 11/10/2021 | 82 | 000.24.29.H56-211011-0001 | bùi thị sang | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 11/10/2021 | 11/10/2021 | 83 | 000.24.29.H56-211008-0008 | hoàng thị nhung | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 08/10/2021 | 08/10/2021 | 84 | 000.24.29.H56-211008-0007 | mai văn quang | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 08/10/2021 | 08/10/2021 | 85 | 000.24.29.H56-211008-0006 | lê thị thắm | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 08/10/2021 | 08/10/2021 | 86 | 000.24.29.H56-211008-0005 | lê thị thắm | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 08/10/2021 | 08/10/2021 | 87 | 000.24.29.H56-211008-0004 | lê thị hằng | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 08/10/2021 | 08/10/2021 | 88 | 000.24.29.H56-211008-0003 | lê thị hằng | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 08/10/2021 | 08/10/2021 | 89 | 000.24.29.H56-211008-0002 | lê thị hằng | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 08/10/2021 | 08/10/2021 | 90 | 000.24.29.H56-211008-0001 | mai văn thành | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 08/10/2021 | 08/10/2021 | 91 | 000.24.29.H56-211007-1003 | lê thành công | Hỗ trợ chi phí, khuyến khích sử dụng hình thức hỏa táng trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa (đối với các đối tượng mà thân nhân được hưởng chính sách hỗ trợ từ nguồn kinh phí giao cho địa phương quản lý) | 07/10/2021 | 07/10/2021 | 92 | 000.24.29.H56-211007-1002 | trần thị dung | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 07/10/2021 | 07/10/2021 | 93 | 000.24.29.H56-211007-1001 | lại thị thuý quỳnh | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 07/10/2021 | 07/10/2021 | 94 | 000.24.29.H56-211006-1001 | mai thị sen | Hỗ trợ chi phí, khuyến khích sử dụng hình thức hỏa táng trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa (đối với các đối tượng mà thân nhân được hưởng chính sách hỗ trợ từ nguồn kinh phí giao cho địa phương quản lý) | 06/10/2021 | 06/10/2021 | 95 | 000.24.29.H56-211006-0003 | mai sỹ nhượng | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 06/10/2021 | 06/10/2021 | 96 | 000.24.29.H56-211006-0002 | mai sỹ nhượng | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 06/10/2021 | 06/10/2021 | 97 | 000.24.29.H56-211006-0001 | phạm thị biển | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 06/10/2021 | 06/10/2021 | 98 | 000.24.29.H56-211004-0022 | lê thị dần | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 04/10/2021 | 05/10/2021 | 99 | 000.24.29.H56-211004-0021 | đỗ mạnh quý | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 04/10/2021 | 05/10/2021 | 100 | 000.24.29.H56-211004-0020 | lại thị liên | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 04/10/2021 | 05/10/2021 | | | 101 | 000.24.29.H56-211004-0019 | lại thị liên | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 04/10/2021 | 05/10/2021 | 102 | 000.24.29.H56-211004-0018 | mai trần phú | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 04/10/2021 | 05/10/2021 | 103 | 000.24.29.H56-211004-0017 | mai trần phú | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 04/10/2021 | 05/10/2021 | 104 | 000.24.29.H56-211004-0016 | mai thị thêm | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 04/10/2021 | 05/10/2021 | 105 | 000.24.29.H56-211004-0015 | mai thị quỳnh anh | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 04/10/2021 | 05/10/2021 | 106 | 000.24.29.H56-211004-0014 | trần văn thắng | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 04/10/2021 | 05/10/2021 | 107 | 000.24.29.H56-211004-0013 | trần văn tuân | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 04/10/2021 | 05/10/2021 | 108 | 000.24.29.H56-211004-0012 | mai văn duẩn | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 04/10/2021 | 05/10/2021 | 109 | 000.24.29.H56-211004-0011 | nguyễn văn sinh | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 04/10/2021 | 05/10/2021 | 110 | 000.24.29.H56-211004-0010 | hoàng yên lập | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 04/10/2021 | 05/10/2021 | 111 | 000.24.29.H56-211004-0009 | trần văn tuân | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 04/10/2021 | 05/10/2021 | 112 | 000.24.29.H56-211004-0008 | mai thị nhân | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 04/10/2021 | 05/10/2021 | 113 | 000.24.29.H56-211004-0007 | trịnh thị tươi | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 04/10/2021 | 05/10/2021 | 114 | 000.24.29.H56-211004-0006 | mai thị nhân | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 04/10/2021 | 05/10/2021 | 115 | 000.24.29.H56-211004-0005 | mai văn tĩnh | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 04/10/2021 | 05/10/2021 | 116 | 000.24.29.H56-211004-0004 | lê thị sen | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 04/10/2021 | 05/10/2021 | 117 | 000.24.29.H56-211004-0003 | mai văn tĩnh | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 04/10/2021 | 05/10/2021 | 118 | 000.24.29.H56-211004-0002 | lê thành trung | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 04/10/2021 | 05/10/2021 | 119 | 000.24.29.H56-211004-0001 | lại thế sơn | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 04/10/2021 | 05/10/2021 |
Công khai KQ giải quyết TTHC xã
|