STT | Mã hồ sơ | Chủ hồ sơ | Nội dung | Ngày tiếp nhân | Ngày trả | |
1 | 000.24.29.H56-200619-1002 | lê diệu an | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 19/06/2020 | 19/06/2020 | |
2 | 000.24.29.H56-200619-1001 | lê nguyễn thái bảo | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 19/06/2020 | 19/06/2020 | |
3 | 000.24.29.H56-200618-0008 | Trân Văn Tuấn | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 18/06/2020 | 18/06/2020 | |
4 | 000.24.29.H56-200618-0007 | mai văn tú | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 18/06/2020 | 18/06/2020 | |
5 | 000.24.29.H56-200618-0006 | mai văn diễn | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 18/06/2020 | 18/06/2020 | |
6 | 000.24.29.H56-200618-0005 | trần thị dung | Thủ tục Xác nhận hộ gia đình làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình giai đoạn 2016-2020 thuộc diện đối tượng được ngân sách nhà nước hỗ trợ đóng bảo hiểm y tế | 18/06/2020 | 18/06/2020 | |
7 | 000.24.29.H56-200618-0004 | mai văn thanh | Thủ tục Xác nhận hộ gia đình làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình giai đoạn 2016-2020 thuộc diện đối tượng được ngân sách nhà nước hỗ trợ đóng bảo hiểm y tế | 18/06/2020 | 18/06/2020 | |
8 | 000.24.29.H56-200618-0003 | nghiêm thị mến | Thủ tục Xác nhận hộ gia đình làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình giai đoạn 2016-2020 thuộc diện đối tượng được ngân sách nhà nước hỗ trợ đóng bảo hiểm y tế | 18/06/2020 | 18/06/2020 | |
9 | 000.24.29.H56-200618-0002 | nguyễn thị quế | Thủ tục Xác nhận hộ gia đình làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình giai đoạn 2016-2020 thuộc diện đối tượng được ngân sách nhà nước hỗ trợ đóng bảo hiểm y tế | 18/06/2020 | 18/06/2020 | |
10 | 000.24.29.H56-200618-0001 | mai thị viên | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 18/06/2020 | 18/06/2020 | |
11 | 000.24.29.H56-200617-0004 | mai quang toàn | Thủ tục Xác nhận hộ gia đình làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình giai đoạn 2016-2020 thuộc diện đối tượng được ngân sách nhà nước hỗ trợ đóng bảo hiểm y tế | 17/06/2020 | 17/06/2020 | |
12 | 000.24.29.H56-200617-0003 | NGUYỄN THỊ GẤM | Trợ giúp xã hội đột xuất về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở | 17/06/2020 | 17/06/2020 | |
13 | 000.24.29.H56-200617-0002 | TRẦN THỊ TOAN | Trợ giúp xã hội đột xuất về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở | 17/06/2020 | 17/06/2020 | |
14 | 000.24.29.H56-200616-0001 | Mai Văn Tài | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 16/06/2020 | 16/06/2020 | |
15 | 000.24.29.H56-200615-1001 | lê văn anh | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 15/06/2020 | 15/06/2020 | |
16 | 000.24.29.H56-200615-1002 | lê thị huyền | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 15/06/2020 | 15/06/2020 | |
17 | 000.24.29.H56-200615-1003 | trần văn sơn | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 15/06/2020 | 15/06/2020 | |
18 | 000.24.29.H56-200615-1005 | mai hồng việt | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 15/06/2020 | 15/06/2020 | |
19 | 000.24.29.H56-200615-1004 | mai thị thu | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 15/06/2020 | 15/06/2020 | |
20 | 000.24.29.H56-200615-1006 | lê văn thuấn | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 15/06/2020 | 15/06/2020 | |
21 | 000.24.29.H56-200615-0005 | trần xuân biên | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 15/06/2020 | 15/06/2020 | |
22 | 000.24.29.H56-200615-0004 | bùi văn hồng | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo đợt hoặc chuyên đề | 15/06/2020 | 15/06/2020 | |
23 | 000.24.29.H56-200615-0003 | bùi thị viên | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo đợt hoặc chuyên đề | 15/06/2020 | 15/06/2020 | |
24 | 000.24.29.H56-200615-0002 | lê văn hạng | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo đợt hoặc chuyên đề | 15/06/2020 | 15/06/2020 | |
25 | 000.24.29.H56-200615-0001 | Huỳnh Thị Mỹ Lợi | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 15/06/2020 | 15/06/2020 | |
26 | 000.24.29.H56-200612-0002 | Lê Tuấn Anh | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 12/06/2020 | 12/06/2020 | |
27 | 000.24.29.H56-200612-0001 | mai văn hùng-mai thị hằng | Thủ tục đăng ký kết hôn | 12/06/2020 | 12/06/2020 | |
28 | 000.24.29.H56-200611-0003 | Nguyễn Minh Chiến | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 11/06/2020 | 11/06/2020 | |
29 | 000.24.29.H56-200611-0002 | Trần Văn Thảo | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 11/06/2020 | 11/06/2020 | |
30 | 000.24.29.H56-200611-0001 | Huỳnh Thị Mỹ Lợi | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 11/06/2020 | 11/06/2020 | |
31 | 000.24.29.H56-200610-0003 | PHẠM THỊ DUNG | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 10/06/2020 | 10/06/2020 | |
32 | 000.24.29.H56-200610-0002 | mai văn tiến | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 10/06/2020 | 10/06/2020 | |
33 | 000.24.29.H56-200610-0001 | LÊ THỊ HUYỀN | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 10/06/2020 | 10/06/2020 | |
34 | 000.24.29.H56-200609-0007 | nguyễn thị liên | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 09/06/2020 | 09/06/2020 | |
35 | 000.24.29.H56-200609-0006 | TRẦN THÀNH LƯƠNG | Thủ tục đăng ký khai sinh | 09/06/2020 | 09/06/2020 | |
36 | 000.24.29.H56-200609-1001 | mai thị thuỷ | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 09/06/2020 | 09/06/2020 | |
37 | 000.24.29.H56-200609-1002 | LÊ VĂN HOÀNG | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 09/06/2020 | 09/06/2020 | |
38 | 000.24.29.H56-200609-0005 | ĐẶNG THỊ LAN | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 09/06/2020 | 09/06/2020 | |
39 | 000.24.29.H56-200609-0004 | MAI VĂN THUỶ | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 09/06/2020 | 09/06/2020 | |
40 | 000.24.29.H56-200609-0003 | BÙI THỊ NHUẬN | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 09/06/2020 | 09/06/2020 | |
41 | 000.24.29.H56-200609-0002 | NGUYỄN VĂN NGUYÊN | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 09/06/2020 | 09/06/2020 | |
42 | 000.24.29.H56-200609-0001 | TRẦN VĂN LỢ | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 09/06/2020 | 09/06/2020 | |
43 | 000.24.29.H56-200608-0009 | ĐINH THỊ BẢO | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 08/06/2020 | 09/06/2020 | |
44 | 000.24.29.H56-200608-0008 | NGUYỄN VĂN ANH | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 08/06/2020 | 08/06/2020 | |
45 | 000.24.29.H56-200608-0007 | MAI HUY KHANG | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 08/06/2020 | 08/06/2020 | |
46 | 000.24.29.H56-200608-0006 | HÀ THỊ CÚC | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 08/06/2020 | 08/06/2020 | |
47 | 000.24.29.H56-200608-0005 | PHẠM THỊ THU | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 08/06/2020 | 08/06/2020 | |
48 | 000.24.29.H56-200608-0004 | BÙI VĂN ĐẠI | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 08/06/2020 | 08/06/2020 | |
49 | 000.24.29.H56-200608-1002 | mai thị thuỷ | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 08/06/2020 | 08/06/2020 | |
50 | 000.24.29.H56-200608-1003 | mai thị huyền trang | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 08/06/2020 | 08/06/2020 | |